Tài liệu tham khảo

Tài liệu tham khảo

KẾ HOẠCH BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG - THAM KHẢO

Ngày đăng : 09/02/2021 - 7:18 PM

KẾ HOẠCH BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG TRONG XÂY DỰNG DỰ ÁN/

SITE ENVIRONMENTAL PROTECTION PLAN

 

1.     Tổng Quan / General

Hoạt động thi công bao gồm việc phá dỡ, chuẩn bị mặt bằng, công tác sửa chữa và bảo trì công trình, hoạt động ra vào công trình của các loại xe cộ, khói, bụi, tiếng ồn và ô nhiễm tại công trình, các chất thải, chất lượng nước cần được quản lý nhằm ngăn chặn các ảnh hưởng lên khu đất được xây dựng, các vùng đất xung quanh và môi trường tự nhiên / Construction activities include demolition work, site preparation, building maintenance or repair work, the operation of vehicles entering or leaving the construction site, air emissions, noise, site contamination, waste, and water quality need to be managed to prevent impacts on the land subject to development, and on nearby land uses and the natural environment.

Kế hoạch bảo vệ môi trường mô tả các hoạt động đang được thực hiện trong suốt giai đoạn thi công sẽ được xem xét để ngăn ngừa hoặc giảm thiểu các tác động xấu lên môi trường tại khu vực thi công; tất cả các yêu cầu quản lý môi trường này sẽ được thực hiện / An Environment Protection Plan describes how activities undertaken during the construction phase of development will be managed to avoid or mitigate negative environmental impacts on site and how those environmental management requirements will be implemented

2.     Kiểm Soát Các Vật Liệu Nguy Hại / Control Of Hazardous Materials

2.1.  Nhiên liệu động cơ, xăng, dầu / Diesel Fuel, Fuel, Oil, and Gasoline

Trưởng HSE công trình đảm bảo kiểm soát và ngăn ngừa các rơi vãi trong hoạt động lưu trữ và vận chuyển. Bất cứ kho lưu trữ nào trong khu vực công trình đều được kiểm tra và đánh giá mức độ an toàn của kho chứa. Tấm thấm tràn dầu và các thiết bị ứng phó khẩn luôn trong tình trạng sẵn sàng để ứng phó sự cố tràn đổ nhiên liệu. Bất cứ đám tràn và đất bị ô nhiễm cần phải được làm sạch và thải bỏ tuân thủ các yêu cầu hiện hành của các quy định bảo vệ môi trường Việt nam / The Site HSE Manager ensures control and prevents accidental discharge during storage and transfer. Any onsite storage is in approved or good containers. Absorbent pads and other recovery equipment are available to contain and recover any fuel accidentally spilled. Any spills and contaminated soils are cleaned and disposed of in accordance with applicable requirements of Vietnam Environmental Projection Regulations.

2.2.  Vật Liệu Bị Nhiễm Dầu / Petroleum-Contaminated Materials

Các vật liệu nhiễm dầu như thiết bị lọc đã qua sử dụng, các đường ống thủy lực cũ được giữ lại và  lưu trữ cẩn thận cho đến khi thải bỏ trong khu vực hoặc thùng chứa phù hợp. Việc thải bỏ phải tuân thủ các quy định về môi trường / Petroleum-contaminated materials such as used oil filters and old hydraulic hoses are retained and safely stored until disposal in an area or container where discharge of petroleum is prevented or contained. Disposal is in accordance with environmental regulations.

2.3.  Mỡ Bôi Trơn Và Dầu Nhờn / Grease And Gear Lube (Solidified)

Dầu nhờn được lưu trữ trong khu vực được bảo vệ nhằm tránh các thùng chứa không bị hư hại. Các thùng chứa đã qua sử dụng phải được thải bỏ theo các quy định về môi trường. Các sự cố tràn đổ phải được thu hồi lại / Solid lubricants are stored in a protected area where containers are not damaged. Used containers are appropriately disposed of in accordance with environmental regulations. Accidental discharges are recovered.

2.4.  Dầu Động Cơ, Thủy Lực, Bôi Trơn / Motor Oil, Hydraulic Oil, And Liquid Gear Lube

Dầu động cơ chưa qua sử dụng và các loại dầu bôi trơn khác được bảo quản trong các khu vực được bảo vệ nhằm tránh các thùng chứa không bị phá hủy. Số lượng lớn các thùng chứa được đặt trong khu vực có sàn lót. Các thùng chứa đã qua sử dụng được thải bỏ theo quy định. Vật liệu hấp thụ luôn được trang bị sẵn và được sử dụng để thu hồi dầu tràn đổ trong quá trình vận chuyển hoặc bất cứ khi nào cần thiết / Unused motor oil and other liquid lubricants are stored in protected areas where the containers are not damaged. Bulk containers are placed in a lined area. Spent containers are disposed of in accordance with regulations. Absorbent material is available and used to recover any oil accidentally discharged during transfer operations or at any other time.

Dầu đã qua sử dụng được thu hồi và bảo quản như dầu mới (dầu đã qua sử dụng thì không được trữ trong các thùng hở), và được thải bỏ theo các quy định Việt Nam / Used oil is recovered, stored in the same manner as new oil (used oil is not stored in open containers), and disposed of in accordance with the Vietnamese regulations.

Toàn bộ các thiết bị, ống thủy lực và ống xy lanh được kiểm tra thường xuyên và được vệ sinh bằng tấm hấp thụ hoặc bằng các vật liệu thu hồi tràn đổ khác nhằm giảm thiểu thải ra môi trường trong trường hợp thiết bị bị hỏng / All equipment using hydraulic hoses and cylinders are inspected on a regular basis and furnished with absorbent pads and other spill recovery materials to mitigate discharges to the environment in case of equipment failure.

Khi vận hành máy móc trong hoặc gần khu vực đường ống nước và thiết bị có dấu hiệu rò rỉ dầu chưa được sửa chữa, phải ngưng hoạt động cho đến khi được sửa chữa hoàn toàn / When equipment operating on or adjacent to waterways has a petroleum leak which cannot be immediately repaired or controlled, it’s removed from service until repairs are made.

2.5.  Dung môi và sơn / Solvent and Paints

Dung môi và sơn được bảo quản trong khu vực an toàn nhằm tránh các thùng chứa không bị phá hủy. Các dung môi đã qua sử dụng, hoặc sơn thừa được giữ lại và thải bỏ theo quy định của pháp luật. Thu hồi phần bị thất thoát / Solvent and paints are stored in a protected area where the containers are not damaged. Spent solvents are retained and disposed of in accordance with regulations, as are leftover paints. Accidental discharges are recovered.

2.6.  Xi măng và epoxies / Cement and Epoxies

Xi măng và epoxies được bảo quản trong điều kiện khô ráo tại khu vực an toàn. Không được thải bỏ hoặc pha loãng xi măng ra bên ngoài dưới dạng bê tông. Vệ sinh xe betong và thải bỏ betong thừa phải được thực hiện theo cách thích hợp. Epoxy thừa được bảo quản và tiêu hủy phù hợp với các quy định / Cement and epoxies are stored in dry protected areas. No discharge or diluted cement is allowed outside of concrete forms. Cleaning of ready mix trucks and disposal of leftover ready mix are only accomplished in an appropriate manner. Leftover epoxy is stored and disposed of in accordance with regulations.

3.     Thiết bị và vật liệu / Equipment and Material

Trang bị các thiết bị ứng phó sẵn sàng tại hiện trường để ngăn chặn và làm sạch các chất nguy hại. Equipment is available on site for hazardous substance containment and clean-up.

  • Tấm hấp thụ được trang bị trên tất cả các phương tiện lưu thông và luôn sẵn sàng để làm sạch trong trình huống tràn đổ. / Absorbent pads are carried in all vehicles readily available to clean any oil discharges.
  • Túi nylon cũng được trang bị trên các xe bảo trì và sẵn sàng để  chứa các tấm hấp thụ hoặc chứa đất bị ô nhiễm cần phải di dời ra khỏi khu vực công trình. / Plastic bags are carried in all maintenance vehicles readily available for storage of absorbent pads and/or contaminated soil that must be removed from the jobsite.
  • Bất cứ thiết bị được sử dụng để làm sạch khu vực tràn đổ phải được cất trong kho tại khu vực an toàn, khô ráo cho đến khi các vật liệu được di dời ra khỏi khu vực công trình và vận chuyến đến khu vực thải bỏ / Any spill recovery supplies used for spill clean-up are stored in a protected dry area until the materials are removed from the site and shipped to a proper disposal area.
  1.  
  1.  
  2.  
  3.  

3.1.  Các quy trình ứng phó tràn dầu / Spill Response Procedures

Tất cả các sự cố tràn đổ nhỏ ra môi trường cần được ngăn chặn càng gần nguồn tràn càng tốt. Bảng dữ liệu an toàn (SDS) sẽ hỗ trợ cung cấp chính xác thành phần chất thải và phương thức tốt nhất để ngăn chặn và làm sạch. Đối với các vụ tràn nhỏ, vật liệu hấp thụ như là cát, mùn cưa hoặc các chất hấp thụ thương mại được đặt trực tiếp lên chất tràn để ngăn ngừa sự cố tràn đổ và hỗ trợ khắc phục. Các sự cố tràn a-xít cần được pha loãng hoặc trung hòa cẩn thận trước khi thu hồi. Gờ chặn bằng đất hoặc vật liệu hấp thụ được sử dụng để làm mép bảo vệ chống tràn. Tất cả các vật liệu nhiễm dầu tràn được thải bỏ đúng cách. Thiết lập khu vực cách biệt 10-20m xung quanh diện tích tràn tùy thuộc vào kích thước của đám tràn đổ / All small spills/environmental releases shall be contained as close to the source as possible. Whenever possible, the SDS will be consulted to assist in determining proper waste characterization and the best means of containment and clean-up. For small spills, sorbent materials such as sand, sawdust or commercial sorbents should be placed directly on the substance to contain the spill and aid recovery. Any acid spills should be diluted or neutralized carefully prior to attempting recovery. Berms of earthen or sorbent materials can be used to contain the leading edge of the spills. All spill containment materials will be properly disposed. An exclusion zone of 10 to 20 metres around the spill area should be established depending on the size of the spill.

Tất cả các phương tiện vận tải cần trang bị dụng cụ ứng phó tràn đổ và được trang bị đầy đủ vật liệu để chặn và hấp thụ nếu trường hợp tràn đổ có thể xảy ra. Toàn bộ các phương tiện vận tải và thiết bị nên được kiểm tra trước khi vào khu vực thi công. Bất cứ phương tiện hoặc thiết bị nào có dấu hiệu bị rò rỉ phải ngưng sử dụng và di dời ra khỏi khu vực thi công / All vehicles shall have spill kits on them with enough material to contain and absorb the worst-case spill from that vehicle. All vehicles and equipment shall be inspected prior to be admitted on site. Any vehicle or piece of equipment that develops a leak will be taken out of service and removed from the job site.

Tất cả nhân viên liên quan cần được đào tạo về xử lý chất thải nguy hại và ứng phó khẩn cấp / All the employees will be trained on Hazardous Waste Operations and Emergency Response (HAZWOPER).

Điều phối viên khẩn cấp cần phải thực hiện theo bảy bước sau đây / The following seven steps shall be taken by the Emergency Coordinator:

  • Thông báo cho Trưởng HSE công trình ngay lập tức / Notify the Site HSE Manager immediately.
  • Xác định nguồn gốc, đặc tính và khối lượng chất tràn chính / Determine the nature, identity and amounts of major spills.
  • Đảm bảo tất cả các cá nhân không phận sự ra khỏi khu vực tràn đổ / Make sure all unnecessary persons are removed from the spill area.
  • Sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân phù hợp theo khuyến cáo / Use proper PPE in consultation with the Emergency Coordinator.
  • Nếu sự cố tràn có các chất lỏng dễ cháy, khí hoặc hơi, phải di dời toàn bộ các nguồn có khả năng bắt cháy và sử dụng các thiết bị chống phát tia lửa và chống cháy nổ để xử lý hoặc làm sạch tràn đổ / If a flammable liquid, gas or vapour is involved, remove all ignition sources and use non-sparking and/or explosion-proof equipment to contain or clean up the spill
  • Nếu có thể, bít các lỗ rò/ nguồn tràn bằng vật liệu phù hợp / If possible, try to stop the leak with appropriate material.
  • Di dời tất cả các vật liệu có khả năng phản ứng hoặc kết hợp với đám tràn đổ / Remove all surrounding materials that can react or compound with the spill.

Thông báo cho Giám đốc dự án ngay lập tức. Các thông tin báo cho quản lý dự án bao gồm / Notification to the Project Manager must be immediate. The information to the Project Manager should include the following:

  • Thời gian và địa điểm tràn đổ / Time and location of the spill.
  • Loại và nguồn gốc vật liệu tràn đổ / Type and nature of the material spilled.
  • Khối lượng bị tràn / Amount spilled.
  • Xem xét tràn đổ có ảnh hưởng hoặc có tiềm năng ảnh hưởng đến các đường dẫn nước và cống rãnh hay không / Whether the spill has affected or has a potential to affect a waterway or sewer.
  • Mô tả tóm tắt các khu vực/ thiết bị bị ảnh hưởng / A brief description of affected areas/equipment.
  • Tràn đổ đã được kiểm soát chưa? / Whether the spill has been contained.
  • Thời gian dự kiến hoàn thành công tác làm sạch / Expected time of clean-up completion.

4.     Kiểm soát chất lượng không khí / Air Quality Control

  1.  

4.1.  Kiểm soát ô nhiễm không khí / Air pollution Control

Ô nhiễm không khí là một trong những nhân tố quan trọng tại công trường và có thể hình thành từ nhiều nguồn khác nhau. Mặc dù ba thành tố ô nhiễm phổ biến nhất bao gồm một lượng lớn bụi, các loại khí thải và khói / Air pollution is one of the biggest polluters within a construction site and comes in many forms, although the three most common pollutants include large amounts of dust, the emission of a number of gases, and the presence of large amounts of smoke.

Ô nhiễm không khí không chỉ giới hạn ở công trình mà còn xảy ra trong các hoạt động đào đất, giải phóng mặt bằng, phá dỡ công trình, đốt nguyên vật liệu, vận hành các phương tiện di chuyển và thiết bị hoặc khi công nhân làm việc tại công trình tiếp xúc với các vật liệu độc hại / Air pollution is not limited to just the build itself, and can also occur during excavation, land clearing, demolition, the burning of materials, the operation of vehicles and equipment, and when construction workers are working with toxic materials.

Có nhiều biện pháp tại chỗ nhằm ngăn ngừa hoặc giảm thiểu ô nhiễm không khí. Các phương án sau đây được áp dụng để ngăn ngừa các điệu kiện thuận lợi để phát sinh bụi và ngăn ngừa bụi khi mới phát sinh / There are many measures in place to prevent or minimize air pollution. The following methods will be used to prevent conditions conducive to dust generation and suppress dust should it occur.

  • Các phương pháp chính để giảm thiểu ảnh hưởng của ô nhiễm bụi là sử dụng lưới chắn bụi bao bọc xung quanh công trình và rào chắn toàn bộ xung quanh khu vực thi công, bao bọc luôn cả tời vận chuyển vật liệu và máng thải phế liệu bằng màng chắn bụi trong suốt quá trình thi công. Phun nước lên phế liệu trước khi thải vào máng, phun nước lên bề mặt phía ngoài khi tiến hành mài, sử dụng máy hút bụi trong khi mài, che phủ vật liệu khi vận chuyển / The main ways to minimize the impact of dust pollution is through dust screens that enclose the building under construction and a solid barrier around the whole site, enclosing the material hoist and debris chute within a dust screen during construction, spraying water onto debris before it goes down a debris chute, spraying water on façade when grinding work is being performed, equipping a vacuum cleaner to the equipment during grinding, and covering up the material where possible — be it during transit.
  • Giới hạn tốc độ di chuyển phương tiện trên công trường đến mức hợp lý cho các tất cả các đoạn đường được chỉ định. Tất cả các đoạn đường này được xem xét là khu vực ô nhiễm bụi cao, và sẽ được ưu tiên để kiểm soát bụi bằng nước hoặc sỏi / Traffic speed will be restricted to an appropriate level on all designated roads. All designated roads will be considered as high potential dust source areas, and as such, will be a priority for dust controls utilizing water and/or gravel.
  • Hạn chế tác động các khu vực chưa được che phủ hoặc dễ phơi nhiễm hoặc tại kho bãi để vật liệu trong các điều kiện khô hoặc có gió. Cần phải cấp ẩm cho các khu vực đào đất, các bề mặt và khu vực giao thông chưa được lát đá làm đường để hạn chế bụi / Avoid disturbing exposed or unsealed areas or stockpiles during very dry, windy conditions. Exposed excavations, disturbed ground surfaces, and unpaved traffic areas will be maintained in a moist condition.
  • Khi ngoài giờ làm việc, công trường phải trong điều kiện hạn chế bụi phát sinh. Sau mỗi ngày làm việc, các khu vực này phải được phun ẩm và rào lại và kiểm tra để đảm bảo an ninh, hạn chế ra vào và các tác động bên ngoài / During non-working hours, the Site will be left in a condition that will prevent dust from being generated. At the end of each work day, disturbed areas will be wetted down and security fencing will be installed and or inspected to prevent access and additional disturbance.
  • Tiến hành che chắn và bảo trì hàng ngày tại các kho bãi, giữ các bề mặt ẩm ướt. Xem xét lắp đặt hàng rào chắn gió nếu khả thi và phù hợp / Provide temporary cover and daily maintenance for soil or fill stockpiles and keep active surfaces moist. Consider installing windbreak fences where practicable and appropriate.

4.2.  Kiểm soát khí thải từ xe cộ / Control of Vehicle Exhaust Emissions

Các loại động cơ xe cộ không được bảo trì sẽ dễ dàng phát sinh khí thải với hàm lượng gấp nhiều lần so với các động cơ được bảo trì tốt; việc tạm dừng không cần thiết của các động cơ xe cộ trong khi đỗ có thể gây các ảnh hưởng cục bộ đáng kể. Sau đây, các hoạt động chủ chốt sẽ được thực hiện để giảm thiếu khí thải / Poorly maintained vehicle engines discharge many times the amount of air pollutants than well maintained engines; and unnecessary idling of vehicle engines while parked can also cause significant local effects. In consequence, the following key actions should be carried out to minimize emissions:

  • Toàn bộ các máy móc thi công sử dụng tại công trường phải được bảo trì ít nhất theo quy định của nhà sản xuất / All construction machinery used on the site must be maintained at least in accordance with manufacturers’ requirements.
  • Khi phát sinh lượng khí thải vượt mức từ các phương tiện thi công, phương tiện đó nên được bảo trì càng sớm càng tốt và đưa ra ngoài sử dụng cho đến khi hoàn tất việc bảo trì / Where excessive exhaust smoke is identified from any construction vehicle, that vehicle should be serviced as soon as is practicable and taken out of use until such maintenance has been completed.
  • Không được để xe thi công chạy không tải khi đang đậu hoặc không có người trông coi / Construction vehicles should not be left idling while parked or unattended.
  • Tất cả các phương tiện phải được bảo dưỡng thường xuyên / All fleet vehicles must be regularly serviced.

4.3.  Kiểm soát tiếng ồn / Noise Control

Mỗi dự án xây dựng đều khác nhau và không ngừng thay đổi. Vì vậy, các giải pháp kiểm soát tiếng ồn sẽ được thiết kế cho mỗi tình huống. Thực tế, có rất nhiều cách để kiểm soát mức ồn ngoài khu vực làm việc. Các phương pháp sau đây được áp dụng để giảm độ ồn tại khu vực làm việc / Every construction project is different and constantly changing. Therefore, noise control solutions have to be tailored for the situation. Fortunately, there are a variety of ways by which construction equipment and worksite noise can be controlled. The following is a list of ways to control noise level your worksites.

a)     Giảm ồn thiết bị / Quieter Equipment

Tránh sử dụng các thiết bị quá công suất, ngược lại, tránh sử dụng các thiết bị kém công suất. Xem xét việc thay thế các thiết bị vận hành với độ ồn tối thiểu. Nói chung, các thiết bị sử dụng điện chạy ít ồn hơn các thiết bị chạy bằng nhiên liệu dầu diesel, và các động cơ điện thủy lực chạy êm hơn các động cơ điện khí nén. Trên đây là các ví dụ minh họa về các thiết bị ít gây ồn hơn nên được cân nhắc đưa vào sử dụng tại công trình để giảm tối đa độ ồn / Avoid using equipment that is over-powered and, conversely, avoid using under powered equipment. Whenever possible the quietest equipment alternative should be used. In general, electronic powered equipment is quieter than diesel powered equipment and hydraulically powered equipment is quieter than pneumatic power. Below are examples of ways quieter construction equipment can be introduced into the worksite to reduce noise levels.

b)     Sửa chữa các thiết bị cũ / Modifying Existing Old Equipment

Một cách phổ biến để làm giảm mức ồn của các thiết bị phổ biến tại công trình là hiệu chỉnh khu vực làm việc. Các hiệu chỉnh phổ biến bao gồm: Trang bị thêm các linh kiện hỗ trợ cho các thiết bị hiện hữu với bộ giảm chấn và giảm thanh. Dưới đây và một số ví dụ về hiệu chỉnh các thiết bị xây dựng phổ biến và các vị trí làm việc để giảm ồn / The most common way to reduce the noise levels of common construction equipment is through worksite modifications. Some common worksite modifications consist of retrofitting existing equipment with damping materials and mufflers. Below are examples of ways common construction equipment and worksites can be modified to reduce noise levels.

c)     Hàng rào bảo vệ / Barrier Protection

Một cách hiệu quả để làm giảm ồn là đặt các thiết bị ồn sau những hàng rào bảo vệ. Các rào chắn này được xây dựng tại công trường từ các vật liệu xây dựng phổ biến (ván ép, vật liệu khối, rơm rạ hoặc đất dư từ công trình ngầm hoặc sau khi đặt cống), hoặc các rào cản được xây dựng từ các tấm hấp thụ âm thanh để đạt được hiệu quả ngăn ồn tối đa. Để hiệu quả, chiều dài rào chắn phải lớn hơn chiều cao / An effective way of reducing noise is to locate noisy equipment behind purpose-built barriers. The barriers can be constructed on the work site from common construction building material (plywood, block, stacks or spoils) or the barriers can be constructed from commercial panels which are lined with sound absorbing material to achieve the maximum shielding effect possible. To be effective, the length of the barrier should be greater than its height. The noise source should not be visible and barrier should be located as close as possible to either the noise source or the receiver.

d)     Lên kế hoạch thực hiện công việc / Work Activity Scheduling

Nên xoay chuyển thực hiện công việc để hạn chế thời gian tiếp xúc. Di dời công nhân thực hiện các công việc phơi nhiễm cao sang công việc có mức phơi nhiễm thấp hơn để gia giảm mức độ phơi nhiễm tiếng ồn hàng ngày xuống mức chấp nhận được. / Jobs can be rotated so that exposure time is limited. Transferring workers from a high exposure task to a lower exposure task could make the employee’s daily noise exposure acceptable.

e)     Hoạt động bảo trì / Maintenance

Chú ý hơn vào các hoạt động bảo trì công cụ và thiết bị để giảm thiểu mức ồn. Duy trì các thiết bị máy móc trong tình trạng hoạt động tốt không chỉ để tăng tuổi thọ mà còn an toàn hơn và đỡ ồn hơn cho người sử dụng. Trong nhiều trường hợp, mối nguy tiếng ồn sẽ hình thành và chuyển biến xấu khi không được bảo trì. Các bộ phận trở nên lỏng lẽo gây thêm tiếng ồn vì vận hành không đúng cách hoặc va chạm với các bộ phận khác. Tiếng ồn khi mài phát sinh khi thiếu dầu bôi trơn vào thiết bị. Một điều quan trọng là phải bảo trì đúng cách bộ phận giảm thanh đã được thêm vào hoặc có sẵn trên máy móc thiết bị. Các bộ phận lỏng lẻo hoặc các bộ phận bị mòn cần được sửa chữa càng sớm càng tốt / Increased attention to maintenance of tools and equipment will reduce worksite noise levels. Maintaining your plant and equipment in good order not only increases its life, but makes it safer to use and quieter. In many cases, a noise hazard will be created or made worse by a lack of maintenance. Parts may become loose, creating more noise because of improper operation or scraping against other parts. Grinding noises may also occur as the result of inadequate lubrication. It is especially important to provide proper maintenance of noise control devices which are added or built into machinery. Loose and worn parts should be fixed as soon as possible.

Thường xuyên kiểm tra và xem xét nếu có bất kỳ vấn đề nào bất thường ở máy móc hoặc thiết bị. Kiểm tra mài mòn hoặc giảm hiệu suất làm việc của máy. Các vấn đề có thể xuất hiện như lỏng lẻo hoặc tăng độ rung. Lắng nghe các tiếng ồn lạ, đặc biệt là âm thanh, các tác động lặp đi lặp lại hoặc âm thanh có tần số cao. Ngoài ra, dây đai bị tuột cũng sẽ gây tiếng kêu khi khởi động, hoặc khi vòng bi bị tuột cũng có thể hình thành âm thanh như tiếng kim loại va chạm trong khi thiết bị chạy ì ạch / Always check and see if there are any problems starting to appear with a machine or equipment. Check for signs of wear or if the machine’s performance is down. Some problems will appear as looseness or increased vibration. Listen for new noises, especially tonal sounds, repeated impacts, or high frequency sounds. Also, slipping belts will cause a screech at start-up, while a damaged bearing may appear as a "clunk" during run-down.

5.     Kiểm Soát Nước Mưa / Controlling Run-Off Waters

Khi nước mưa chảy tràn qua các bề mặt, lôi cuốn theo rác, các mảnh vụn và các chất ô nhiễm như là cáu cặn, dầu và mỡ, thuốc trừ sâu và các đôc tố khác. Thay đổi nhiệt độ nước môi trường xung quanh, cáu cặn và các chất ô nhiễm từ nước mưa chảy tràn gây bất lợi cho đời sống thủy sinh, động vật hoang dã, môi trường sống và sức khỏe con người / As storm water runoff moves across surfaces, it picks up trash, debris, and pollutants such as sediment, oil and grease, pesticides and other toxics. Changes in ambient water temperature, sediment, and pollutants from storm water runoff can be detrimental to aquatic life, wildlife, habitat, and human health.  

Kiểm soát chảy tràn hiệu quả sẽ giảm thiểu xói mòn và các vấn đề về cáu cặn trong khu vực thi công, đồng thời giảm thiểu ảnh hướng đến môi trường từ dự án / Controlling run-off waters effectively will reduce erosion and sediment problems in construction projects and will reduce the environmental impact of the project.

  • Bể lắng cặn: Nước chảy tràn được dẫn thẳng đến các khu vực chuyên biệt để đi vào hệ thống bể lắng cặn hoặc thiết bị có cấu trúc tương tự để lọc tất cả các cặn lắng trong nước chảy tràn. Có thể kiểm soát hướng dòng chảy bằng mương dẫn dòng đặt tại phía dốc của công trình / Sediment trap: Runoff water can be redirected to specific areas where we will prepare a sediment trap or similar structure to trap sediment-filled runoff water. It can be controlled by redirecting water with diversion ditches located at the up-slope side of a construction site.
  • Trồng cỏ: Lớp phủ cỏ hỗ trợ các lợi ích nhằm ngăn cản xói mòn – Giúp hấp thụ năng lượng từ các giọt mưa, giảm thiểu tốc độ chảy tràn, tăng khả năng lọc và tăng khả năng kết dính đất / Vegetative cover: Vegetative cover provides a number of critical benefits in preventing erosion—it absorbs the energy of raindrops, slows velocity of runoff, increases infiltration, and helps bind the soil. Soil erosion can be greatly reduced by maximizing vegetative cover at a construction site.
  • Địa hình: Áp dụng các phương pháp rẽ mạch/dẫn dòng hoặc cuộn dạng sợi để phá vỡ các con dốc dài. Xem xét giảm thiểu các hoạt động xáo trộn đất tại các khu vực sườn dốc hơn / Topography: Use practices such as diversions or fibre rolls to break up long slopes. Consider minimizing soil disturbance activities on steeper slopes.

6.     Kiểm Soát Bùn Và Xói Mòn Đất / Soil Corrosion And Sediment Control

Xói mòn đất và bùn là một trong những mối quan tâm lớn nhất trong xây dựng. Xói mòn có thể hình thành do nhiều nguyên nhân, mỗi tình huống đều có giải pháp tùy thuộc vào tính nghiêm trọng của vấn đề. Công ty CENTRAL HSE đưa ra các giải pháp song song nhằm giảm thiểu tốc độ xói mòn / Soil erosion and sediment is one of the biggest concerns to the construction industry. Erosion can be caused by multiple reasons, and every situation has a specific solution depending on the severity of the problem. CENTRAL HSE provide some alternatives that can be carried out to reduce the rate of erosion.

a)     Lối vào công trình / Construction Entrance

Cổng vào chính công trình (rải đá dăm) giúp giảm thiểu bùn lôi cuốn theo do các phương tiện giao thông tại công trình. Công ty sẽ xây dựng hai lối ra vào được rải bằng đá dăm loại lớn. Cổng vào công trình xây dựng phải đảm bảo ít nhất 10 mét dài. Ngoài ra, công ty sẽ bố trí người rửa sạch lốp xe của các phương tiện ra khỏi công trình / Stabilized construction entrances (with crushed stone) will reduce sediment being carried away by construction vehicles. The company will provide two construction entrances, formed regularly by large crushed stone areas. Construction entrance shall be at least 10m long. In addition, the company will provide employees who can pressure-wash the tires of vehicles going in and out of the project.

b)     Bể hoặc mương lắng bùn / Sediment Traps or Ditch

Bùn và xói mòn được giảm thiểu bằng cách xây dựng các bể/bồn lắng cặn. Việc lắp đặt các hệ thống này sẽ giảm thiểu lượng nước chảy tràn, giúp bùn lắng cặn trước khi được thải bỏ ra ngoài / Sediment and erosion can be reduced by building sediment control traps or basins. The installation of these systems will reduce runoff water allowing sediment to settle before it is discharged.

Bồn lắng cặn thiết lập tại công trường và hoạt động như bẩy lắng bùn giúp giảm thiểu chất dơ bẩn thải vào hệ thống nước / A sediment basin on the construction projects to work as a sediment trap and to reduce the amount of energy being discharged into water systems.

c)     Xây dựng bờ kè bằng đá / Building a Riprap

Xem xét cần thiết, Xây dựng một bờ kè bằng đá để bảo vệ đất tránh xói mòn trong khu vực chảy tràn. Kè đá này là một lớp đá kết dính với nhau hình thành một rào chắn tại sườn dốc / If necessary, CENTRAL HSE provide a riprap used method to protect soil from erosion in areas of concentrated runoff. Riprap is a layer of stones interlocked together acting as a barrier on slopes

d)     Bảo vệ sườn dốc / Slope Protection

Có nhiều lựa chọn để kiểm soát xói mòn trên sườn dốc. Các phương pháp kiểm soát xói mòn dốc phụ thuộc vào độ nghiêng của sườn dốc. Các phương án thiết thực trên các dốc có độ dốc trung bình như lắp đặt rào chắn hoặc cuộn dạng sợi. Vải địa kỹ thuật, chăn cỏ, chiếu/thảm được sử dụng để bảo vệ sườn dốc / There are multiple options for erosion and sediment control on slopes. Slope erosion control methods will depend on the degree of inclination of the slope being worked out. On a moderate slope active measures such as silt fence or fibber rolls can be installed. Geo-textiles, turf blanket and mats can also be used as slope protection.

e)     Giảm thiểu các khu vực bị xáo trộn / Minimize Disturbed Areas

Chỉ tác động các khu vực liên quan đến công trường. Kiểm soát các khu vực làm việc là  giải pháp tốt nhằm giảm thiểu tối đa các vấn đề kiểm soát xói mòn và bùn. Duy trì các thảm thực vật và không làm xáo trộn đến lớp đất mặt / By working only in the necessary areas involved in the site. Controlling the areas to be worked is a great tip and will reduce significantly the erosion and sediment control problems. Keep natural vegetation when possible and do not disturb areas that have topsoil in place.

7.     Quản lý chất thải / Waste Management

a)     Giảm thiểu chất thải / Eliminating waste

Chất thải phát sinh trong quá trình xây dựng có thể được loại trừ. Nếu có thể, sử dụng hệ thống lắp ghép dạng mô đun khi xây dựng bê tông, đây là lựa chọn phù hợp trong trường hợp tháo dỡ và tái sử dụng cho các công trình khác; đồng thời hạn chế chất thải từ gỗ kết hợp với cốt pha sản xuất từ vén ép và gỗ xẻ có kích thước / Some waste generated in the process of construction can be eliminated. If possible, using durable modular metal form systems for use in concrete construction may be selected on the basis of being readily demountable and reusable on other projects, thus eliminating wood waste associated with formwork fabricated of plywood and dimensional lumber.

b)     Giảm thiểu chất thải / Minimizing waste

Chất thải từ công trình có thể được giảm thiểu. Ví dụ, các sản phẩm xây dựng có thể được lựa chọn dựa trên nền tảng đã được thiết kế và sản xuất và được vận chuyển với khâu đóng gói bao bì tối thiểu. Cũng cần xem xét them việc lựa chọn và sử dụng vật liệu và sản phẩm có thể tái chế nhằm hạn chế chất thải / Some building-related waste can be minimized. For example, construction products can be selected on the basis of its being designed and manufactured to be shipped with minimal packaging. Also consider that selection and use of recyclable materials and products offers potential to minimize waste.

c)     Các loại vật liệu tái sử dụng / Reusing materials

Một số loại vật liệu có thể được tái sử dụng. Ví dụ, cửa và cửa sổ còn trong tình trạng tốt, có thể mua lại thay vì mua sản phẩm mới. Hoặc có thể cho tặng hoặc chuyển nhượng lại cho các dự án khác – đây là một cách tái sử dụng hiệu quả / Some materials can be reused. For example, doors and windows in good, resalable condition might substitute for new products, or be donated and or sold for use on another project—a form of beneficial reuse.

d)     Quản lý chất thải nguy hại / Managing hazardous waste

Các chất thải nguy hại như các loại vật liệu không cần thiết thải bỏ sẽ trở thành mối nguy đối với môi trường. Các chất thải nguy hại có các tính chất: Dễ cháy nổ, oxi hóa, độc hại, lây nhiễm, phóng xạ, ăn mòn hoặc độc hại. Sau đây là một số các chất thải nguy hại từ công trình / Hazardous waste is any unwanted material the disposal of which poses a threat to the environment. A hazardous waste has its properties such as: explosive, flammable, oxidising, poisonous, infectious, radioactive, corrosive and/or toxic/ Eco toxic. Here is list of hazardous waste from construction:

–     Dầu, nhiên liệu / Oil, fuel

–     Sơn, dung môi / Paint, solvent

–     Que hàn / Welding rod

–     Bình ắc quy/ Battery

–     Đèn huỳnh quang / Florescent lamp

–     Các hóa chất sử dụng tại công trường / Chemicals used for construction

Tất cả mọi người cần phải được đào tạo về chất thải nguy hại và chịu trách nhiệm thu gom chất thải phát sinh trong quá trình làm việc / Everyone must be trained on hazardous waste and responsible for proper collecting the waste he or she creates.

Trưởng HSE chịu trách nhiệm đăng ký, phân loại, lưu trữ và xử lý chất thải theo quy định việt nam về bảo vệ môi trường / The Site HSE Manager is responsible for registering, classifying, storing and treating the waste in accordance with Vietnamese Environmental Protection Regulations.

Bài viết khác
  Bộ luật số: 45/2019/QH14  (18.09.2021)
  LUẬT SỐ: 84/2015/QH13  (28.05.2019)
  LUẬT SỐ: 06/2007/QH12  (05.06.2019)
  LUẬT SỐ: 50/2014/QH13  (05.06.2019)

KẾ HOẠCH BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG - THAM KHẢO

Để lại tin nhắn Zalo
Hotline tư vấn miễn phí: 0946827465